Có 2 kết quả:
连声 lián shēng ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥ • 連聲 lián shēng ㄌㄧㄢˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
repeatedly (say something)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
repeatedly (say something)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0